Tín hiệu vệ tinh |
Thu nhận và xử lý đồng thời 572 kênh tần |
- GPS: L1, L2, L2C, L5
- Bắc đẩu: B1, B2, B3
- GLONASS: L1, L2
- Galileo: E1, E5a, E5b
- SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS,
|
Hiệu năng sử dụng |
Thời gian khởi động |
< 10s |
Thời gian thu nhận tín hiệu vệ tinh |
< 1.5s |
Độ tin cậy |
> 99.9 % |
Độ chính xác |
Đo tĩnh xử lý sau |
- Mặt bằng: 2.5 mm + 1 ppm
- Độ cao : 5.0 mm + 1 ppm
|
Đo động thời gian thực RTK |
- Mặt bằng: 8 mm + 1 ppm
- Độ cao : 15 mm + 1 ppm
|
Đo DGPS (Code diferential GNSS) |
- Mặt bằng: 0.25m + 1 ppm
- Độ cao : 0.5m + 1 ppm
|
SBAS |
1m 3D RMS |
Đo đơn |
1.5m 3D RMS |
Nguồn điện và Bộ nhớ |
Nguồn vào |
5 – 27 VDC |
Điện năng tiêu thụ |
3.1 W (3 hệ thống vệ tinh) |
Pin Li-ion |
2 Pin x 2000 mAh, 9 tiếng sử dụng |
Bộ nhớ trong |
8 Gb |
Phần mềm |
Survey Master |
Nền tảng Android |
CGSurvey |
Nền tảng Window mobile |
Định dạng dữ liệu |
Dữ liệu cải chính I/O |
RTCM 2.X, 3.X, CMR (GPS), CMR |
Truy xuất dữ liệu liên kết |
- ASCII: NMEA-0183 GSV, RMC, HDT, HVD, GGA, GSA, ZDA, VTG, GST, PTNL, AVR, PTNL, GGK
-Tốc độ chuyền tín hiệu lên đến 20Hz
|
Thông số thiết kế |
Kích thước |
15.8 cm × 7.5 cm |
khối lượng |
0.95kg – 02 khay pin |
Nhiệt độ làm việc |
Nhiệt độ vận hành |
-40°C đến + 65°C |
Nhiệt độ Angten |
-40°C đến + 85°C |
Chống ẩm |
100% |
Chuẩn IP67 |
độ sâu 1m trong khoảng thời gian nhất định |
Chống sốc |
Khoảng cách 2m xuống nền bê tông |
Khả năng kết nối |
Kết nối cổng |
USB và COM |
Radio (UHF) |
410 – 470 MHz |
Điện năng tiêu thụ |
0.5 – 2W |
Tầm phát |
1 – 5 km |
Wifi / 4G |
Hỗ trợ kết Cors |
Hiển thị trực quan |
5 Đèn LED tín hiệu |
Kết nối Bluetooth |
Cổng V4.0, tương thích hệ điều hành Window và Android |